Có 2 kết quả:
次貸危機 cì dài wēi jī ㄘˋ ㄉㄞˋ ㄨㄟ ㄐㄧ • 次贷危机 cì dài wēi jī ㄘˋ ㄉㄞˋ ㄨㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subprime mortgage crisis
(2) abbr. for 次級房屋信貸危機|次级房屋信贷危机[ci4 ji2 fang2 wu1 xin4 dai4 wei1 ji1]
(2) abbr. for 次級房屋信貸危機|次级房屋信贷危机[ci4 ji2 fang2 wu1 xin4 dai4 wei1 ji1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subprime mortgage crisis
(2) abbr. for 次級房屋信貸危機|次级房屋信贷危机[ci4 ji2 fang2 wu1 xin4 dai4 wei1 ji1]
(2) abbr. for 次級房屋信貸危機|次级房屋信贷危机[ci4 ji2 fang2 wu1 xin4 dai4 wei1 ji1]
Bình luận 0